Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
月初 yuè chū
ㄩㄝˋ ㄔㄨ
1
/1
月初
yuè chū
ㄩㄝˋ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) start of month
(2) early in the month
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất mị - 不寐
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Dư Can lữ xá - 余干旅舍
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Há đệ hồi trị cửu nhật đăng Ổ Thổ sơn phỏng Bắc Am thượng nhân - 下第回值九日登塢土山訪北庵上人
(
Từ Vị
)
•
Mộ giang ngâm - 暮江吟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ngoạn tân đình thụ, nhân vịnh sở hoài - 玩新庭樹,因詠所懷
(
Bạch Cư Dị
)
•
Sơn Đan đề bích - 山丹題壁
(
Dương Nhất Thanh
)
•
Thu vũ thư sự ký Hoàng Thúc Nhân - 秋雨書事寄黃叔仁
(
Trần Hiến Chương
)
•
Thuỷ hoả kỳ 2 - 水火其二
(
Huệ Sinh thiền sư
)
•
Trấn tự quy tăng - 鎮寺歸僧(I)
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0